Giải thích từ "thành lập":
"Thành lập" là một từ tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra, dựng nên hoặc thiết lập một tổ chức, cơ sở, hoặc một hệ thống nào đó. Từ này có thể được hiểu như là việc bắt đầu hoặc khởi tạo một cái gì đó mới mẻ.
Ví dụ sử dụng từ "thành lập":
"Năm 2020, trường học này được thành lập."
"Hội thể thao của thành phố đã được thành lập vào tháng trước."
Các biến thể của từ "thành lập":
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dựng lên: Có nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh xây dựng.
Thiết lập: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong bối cảnh chỉ việc tạo ra một hệ thống hoặc quy trình.
Chú ý:
Từ "thành lập" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong chính phủ, giáo dục, hoặc tổ chức xã hội.
Có thể phân biệt giữa "thành lập" và "thành lập lại" (nghĩa là khôi phục lại một tổ chức đã bị giải thể hoặc ngừng hoạt động).
Kết luận:
"Thành lập" là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Việt, thường dùng để nói về việc bắt đầu hoặc khởi tạo một cái gì đó mới.